Kìm răng mũi nhọn MIG-Fix 142 thuộc dòng MIG-LINE của OrbisWill là công cụ cầm tay đa năng, lý tưởng cho các công việc khó khăn trong không gian hẹp. Với thiết kế đầu nhọn thon và thân mỏng, kìm MIG-Fix 142 mang lại hiệu quả cao và sự tiện lợi cho người dùng trong các công việc kỹ thuật và công nghiệp.
- Thép hợp kim C60 cao cấp: Lưỡi cắt và mỏ kìm được làm từ thép hợp kim C60 đặc biệt, có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt. Thép C60 đảm bảo rằng kìm có thể cắt và kẹp các vật liệu cứng mà không bị mài mòn nhanh chóng.
- Xử lý bề mặt: Kìm MIG-Fix có các biến thể với nhiều kiểu xử lý bề mặt như mạ crôm và mạ crôm mờ, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và mài mòn.
- Thiết kế đầu nhọn thon và thân mỏng: Giúp kìm dễ dàng tiếp cận và làm việc trong các không gian hẹp và khó tiếp cận.
- Khớp nối mạnh mẽ: Giúp giảm lực tay lên đến 30%, tăng hiệu suất làm việc và giảm mệt mỏi cho người dùng.
- Giữ chắc chắn: Hàm răng cưa mạnh mẽ và lỗ kẹp 4 điểm cung cấp khả năng giữ chắc chắn và an toàn cho các vật liệu.
Chức năng đặc biệt
- 142-1600: Hàm có rãnh giúp dẫn hướng chính xác hoặc uốn mạnh mẽ.
- 142-1801 và 142-2001: Tích hợp lò xo mở “ClickSpring” giúp mở kìm dễ dàng sau mỗi lần sử dụng.
- Tiêu chuẩn DIN ISO 5746: Kìm MIG-Fix 142 tuân thủ tiêu chuẩn DIN ISO 5746, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
Khả năng cắt của kìm và độ bền kéo
Khả năng cắt của kìm MIG-Fix 142 được xác định dựa trên độ cứng kéo (tensile strength) của các loại dây. Các ký hiệu MH, H và P được sử dụng để biểu thị khả năng cắt của kìm đối với các loại dây có độ cứng khác nhau.
Tensile strength (độ bền kéo) là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để mô tả khả năng chịu kéo của một vật liệu trước khi nó bị đứt gãy. Độ bền kéo được đo bằng lực tối đa mà vật liệu có thể chịu được trên một đơn vị diện tích khi bị kéo căng. Đơn vị đo của độ bền kéo thường là Newton trên milimét vuông (N/mm²).
Mã | Chiều dài | Đường kính cắt tối đa | Trọng lượng | ||
---|---|---|---|---|---|
sản phẩm | mm | MH | H | P | g |
142-1600 | 160 mm | 3.0 mm | 2.2 mm | 1.6 mm | 110 g |
142-1801 | 180 mm | 3.5 mm | 2.5 mm | 2.0 mm | 185 g |
142-2001 | 200 mm | 3.8 mm | 2.7 mm | 2.3 mm | 275 g |
- MH (Medium Hard Wire): Độ cứng kéo 800 N/mm² cho dây cứng trung bình.
- H (Hard Wire): Độ cứng kéo 1600 N/mm² cho dây cứng.
- P (Piano Wire): Độ cứng kéo 2000 N/mm² cho dây piano.
Độ bền kéo của dây hoặc vật liệu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cắt của kìm. Kìm cần được thiết kế và chế tạo sao cho có thể cắt đứt các vật liệu có độ bền kéo khác nhau một cách hiệu quả.
Độ bền kéo (tensile strength) là một thông số quan trọng trong việc xác định khả năng cắt của kìm. Khi chọn mua kìm, người dùng cần xem xét độ bền kéo của các vật liệu mà kìm sẽ cắt để đảm bảo rằng kìm có thể đáp ứng được các yêu cầu công việc. Kìm MIG-Fix 142 thuộc dòng MIG-LINE của OrbisWill, với khả năng cắt các loại dây có độ bền kéo khác nhau, là một công cụ đa năng và hiệu quả cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.
Các biến thể của kìm MIG-Fix 142
Kìm MIG-Fix 142 đáp ứng mọi nhu cầu trong công việc kỹ thuật và công nghiệp. Các biến thể khác nhau của dòng kìm này cung cấp thêm nhiều tùy chọn để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của người dùng. Sản phẩm này được sản xuất tại Đức, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
- 142-1600/2022: Tay cầm phủ PVC đỏ, phù hợp cho các công việc thông thường.
- 142-1600/20RR: Tay cầm 2K (loại cán bằng nhựa 2 thành phần, 2 màu), cung cấp độ bám tốt hơn và thoải mái hơn khi sử dụng trong thời gian dài.
- 142-1600/3SM2: Xử lý vi mô và tay cầm 2K, giúp tăng cường độ bám và thoải mái khi sử dụng.
- 142-1600/35RR: Bề mặt mạ crôm mờ, tăng cường độ bền và khả năng chống gỉ sét, phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- 142-1600/40RV: Bề mặt mạ crôm và tay cầm 2K đạt tiêu chuẩn VDE, đảm bảo an toàn và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
- 142-1600/44RV: Bề mặt mạ crôm và tay cầm 2K đạt tiêu chuẩn VDE, đảm bảo an toàn và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
- 142-1801/2022: Tay cầm phủ PVC đỏ, phù hợp cho các công việc thông thường.
- 142-1801/20RR: Tay cầm 2K, cung cấp độ bám tốt hơn và thoải mái hơn khi sử dụng trong thời gian dài.
- 142-1801/3SM2: Xử lý vi mô và tay cầm 2K, giúp tăng cường độ bám và thoải mái khi sử dụng.
- 142-1801/35RR: Bề mặt mạ crôm mờ, tăng cường độ bền và khả năng chống gỉ sét, phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- 142-1801/40RV: Bề mặt mạ crôm và tay cầm 2K đạt tiêu chuẩn VDE, đảm bảo an toàn và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
- 142-1801/44RV: Bề mặt mạ crôm và tay cầm 2K đạt tiêu chuẩn VDE, đảm bảo an toàn và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
- 142-2001/2022: Tay cầm phủ PVC đỏ, phù hợp cho các công việc thông thường.
- 142-2001/20RR: Tay cầm 2K, cung cấp độ bám tốt hơn và thoải mái hơn khi sử dụng trong thời gian dài.
- 142-2001/3SM2: Xử lý vi mô và tay cầm 2K, giúp tăng cường độ bám và thoải mái khi sử dụng.
- 142-2001/35RR: Bề mặt mạ crôm mờ, tăng cường độ bền và khả năng chống gỉ sét, phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- 142-2001/40RV: Bề mặt mạ crôm và tay cầm 2K đạt tiêu chuẩn VDE, đảm bảo an toàn và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
- 142-2001/44RV: Bề mặt mạ crôm và tay cầm 2K đạt tiêu chuẩn VDE, đảm bảo an toàn và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
Kìm răng mũi nhọn MIG-Fix 142 thuộc dòng MIG-LINE của ORBIS là công cụ lý tưởng cho những ai cần một công cụ chất lượng cao, bền bỉ và hiệu suất tốt. Với thiết kế đầu nhọn thon, thân mỏng và các tính năng nổi bật như giảm lực tay, giữ chắc chắn và cắt dễ dàng.
Mã sp | Giá | Mua | Phiên bản kềm |
---|---|---|---|
142-1600/2022 | Liên hệ | 2022 | |
142-1600/20RR | Liên hệ | 20RR | |
142-1600/3SM2 | Liên hệ | 3SM2 | |
142-1600/35RR | Liên hệ | 35RR | |
142-1600/40RV | Liên hệ | 40RV VDE | |
142-1600/44RV | Liên hệ | 44RV VDE | |
142-1801/2022 | Liên hệ | 2022 | |
142-1801/20RR | Liên hệ | 20RR | |
142-1801/3SM2 | Liên hệ | 3SM2 | |
142-1801/35RR | Liên hệ | 35RR | |
142-1801/40RV | Liên hệ | 40RV VDE | |
142-1801/44RV | Liên hệ | 44RV VDE | |
142-2001/2022 | Liên hệ | 2022 | |
142-2001/20RR | Liên hệ | 20RR | |
142-2001/3SM2 | Liên hệ | 3SM2 | |
142-2001/35RR | Liên hệ | 35RR | |
142-2001/40RV | Liên hệ | 40RV VDE | |
142-2001/44RV | Liên hệ | 44RV VDE |