Dòng kìm mỏ quạ ORBIS 178 được phát triển dựa trên hệ thống cơ cấu SPEEDYplus – một cải tiến rõ rệt về khả năng điều chỉnh và tự khóa hàm kẹp. Thiết kế này nhằm đáp ứng nhu cầu thao tác lặp lại với độ chính xác cao, lực giữ chắc và thời gian căn chỉnh ngắn. Kìm có ba kích thước: 180 mm, 250 mm và 300 mm, cho phép chọn lựa linh hoạt theo phạm vi làm việc và cỡ chi tiết.

Thân kìm làm từ thép hợp kim chrome-vanadium rèn nguyên khối, xử lý bề mặt si mờ để chống bám bụi, dầu và tăng tuổi thọ trong môi trường công nghiệp. Khớp trượt dạng hộp kết hợp với thanh trượt lò xo được thiết kế mới cho phép điều chỉnh nhanh chóng, chính xác và khóa chặt chỉ với một thao tác trượt tay.
Kìm mỏ quạ ORBIS 178 đa dạng kích thước, kiểu hoàn thiện bề mặt và tay cầm
| Mã hàng 178- | Chiều dài (mm) | Số rãnh chỉnh | Đường kính ống tối đa | Cỡ đai ốc tối đa | Khối lượng tịnh (g) | Khối lượng cả vỏ (g) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1800/2022 | 180 | 7 | Ø 42 mm (1½”) | 38 mm | 180 | 210 |
| 1800/20RR | 180 | 7 | Ø 42 mm | 38 mm | 180 | 210 |
| 1800/3SM2 | 180 | 7 | Ø 42 mm | 38 mm | 180 | 210 |
| 1800/35RR | 180 | 7 | Ø 42 mm | 38 mm | 180 | 210 |
| 2500/2022 | 250 | 10 | Ø 50 mm (2”) | 46 mm | 335 | 385 |
| 2500/20RR | 250 | 10 | Ø 50 mm | 46 mm | 335 | 385 |
| 2500/3SM2 | 250 | 10 | Ø 50 mm | 46 mm | 335 | 385 |
| 2500/35RR | 250 | 10 | Ø 50 mm | 46 mm | 335 | 385 |
| 2500/40R8 | 250 | 10 | Ø 50 mm | 46 mm | 335 | 385 |
| 2500/44R8 | 250 | 10 | Ø 50 mm | 46 mm | 335 | 385 |
| 3000/2022 | 300 | 12 | Ø 70 mm (2¾”) | 64 mm | 545 | — |
Dòng kìm mỏ quạ ORBIS SPEEDYplus phù hợp cho thợ cơ khí, kỹ thuật viên HVAC, thợ ống nước và bảo trì công nghiệp cần thao tác nhanh, chắc chắn trên ống tròn hoặc đai ốc lớn. Cơ cấu Quick-Snap điều chỉnh linh hoạt, kết hợp khớp trượt có lò xo và răng giữ ngược chiều giúp tăng hiệu quả giữ chặt mà không cần tăng lực tay. Tất cả các phiên bản đều sản xuất theo tiêu chuẩn DIN ISO 8976, dùng được trong môi trường có dầu mỡ hoặc bụi kim loại.
Kiểu cán của kìm mỏ quạ ORBIS 178
Ký hiệu ở đuôi mã sản phẩm xác định rõ kiểu tay cầm:
| Ký hiệu | Loại tay cầm | Màu sắc | Mô tả thêm |
|---|---|---|---|
| /20RR | Tay nhựa 2 thành phần | Đen/đỏ | Chống trượt cơ bản |
| /35RR | Tay nhựa 2 thành phần | Đen/đỏ | Chống trượt cao, êm tay |
| /40R8 | Tay cách điện VDE | Vàng/đỏ | Êm ái, tăng kiểm soát khi siết |
| /44R8 | Tay cách điện VDE | Vàng/đỏ | Cách điện 1000V AC (theo DIN EN 60900) |
| /2022 | Tay nhúng nhựa cổ điển | Đỏ | Cán đỏ nhựa PVC |
Hoàn thiện bề mặt của kìm mỏ quạ
| Ký hiệu | Bề mặt hoàn thiện | Giải thích kỹ thuật |
|---|---|---|
| 3S | Bề mặt tinh mịn, xử lý vi phun cát | Tăng độ bám tay và cảm giác cứng cáp |
| 35 | Tinh mịn + mạ chrome mờ (bề mặt si mờ) | Chống ăn mòn nhẹ, không chói sáng |
| 40 | Đánh bóng gương (mirror polished) | Bóng loáng, dễ lau chùi, dùng nhẹ nhàng |
| 44 | Đánh bóng gương + mạ chrome | Bóng sáng và có lớp bảo vệ khỏi oxi hóa |
Các tính năng nổi bật của dòng kìm mỏ quạ SPEEDYplus
- Răng nghiêng ngược chiều, bố trí sát khớp, giúp tăng lực bám khi kẹp chi tiết tròn hoặc vật có dầu mỡ
- Hàm kẹp tự khóa nhờ tối ưu hình học, giữ chặt ống hoặc đai ốc mà không cần siết mạnh
- Thanh trượt có lò xo dạng khối, thiết kế mới giúp cố định nhanh hơn và giảm sai lệch khi thao tác
- Cơ cấu Quick-Snap cho phép điều chỉnh với bước nhỏ, giúp kiểm soát khoảng mở hàm chính xác hơn
- Tay cầm tùy chọn: cổ điển, BestGrip, bọc nhựa mềm hoặc cách điện VDE theo từng mã cụ thể
- Răng kẹp tôi cao tần, chống mài mòn khi dùng với thép hoặc chi tiết cứng
- Sản xuất theo DIN ISO 8976, một số biến thể đạt thêm tiêu chuẩn DIN EN 60900 cho cách điện VDE
Kìm ORBIS 178 thuộc nhóm công cụ siết giữ chuyên dụng cho:
- Lắp đặt đường ống nước, khí hoặc công trình dân dụng
- Bảo trì hệ thống HVAC, kỹ thuật nhiệt, cơ khí thiết bị
- Sửa chữa máy móc, bulông lớn, fitting hoặc co nối áp lực
- Làm việc trong môi trường nhiều dầu, bụi hoặc thao tác nhanh lặp lại
Dòng kìm ORBIS 178 – SPEEDYplus kết hợp giữa khả năng điều chỉnh chính xác bằng trượt lò xo và cơ chế giữ chặt đáng tin cậy nhờ thiết kế răng ngược chiều. Lựa chọn chiều dài đa dạng và cấu hình tay cầm phong phú giúp dòng 178 thích nghi tốt với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong công nghiệp lắp đặt và bảo trì.

