Kìm đa năng đầu bằng ORBIS 046-2000/20RR dài 200 mm, thiết kế đầu phẳng chuyên cho cắt dây bản dẹt hoặc dây có mặt tiếp xúc rộng. Lưỡi cắt kéo dài, được tôi cao tần, hỗ trợ thao tác dứt khoát trên dây trung bình Ø 3,8 mm, dây cứng Ø 2,7 mm và dây piano Ø 2,3 mm. Tay cầm bọc nhựa đen đỏ, tạo cảm giác bám tốt và kiểm soát lực ổn định khi thao tác cắt mạnh.

Khớp cộng lực (Kraftgelenk) tích hợp trong thân kìm giúp giảm đến 30% lực bóp tay so với thiết kế cổ điển. Phần má kìm có rãnh khía sâu dạng involute. Tăng độ bám vật liệu, trong khi khoang giữ ống dạng 4 điểm giữ chắc vật tròn. Bên dưới khớp là một vùng kẹp phụ, hỗ trợ thao tác giữ nhanh các vật nhỏ hoặc dây dẫn chưa cố định.
Thân kìm đa năng được rèn nguyên khối từ thép công cụ C60, đạt chuẩn DIN ISO 5746. Trọng lượng cả tay cầm là 325 g.
Kìm đa năng đầu bằng ORBIS 046-2000/20RR
dài 200 mm, khớp cộng lực, cắt dây piano Ø 2,3 mm
- Mã hàng: 046-2000/20RR
- Dòng KraftKombizange – Piano
- Khớp cộng lực tích hợp
- Đầu kìm phẳng, lưỡi cắt dài
- Tay cầm bọc nhựa đen đỏ
- Vùng kẹp phụ dưới khớp
- Thép công cụ C60, rèn nguyên khối
- Chuẩn DIN ISO 5746
- Chiều dài: 200 mm
- Trọng lượng: 325 g
- Khả năng cắt: Dây trung bình: Ø 3,8 mm – Dây cứng: Ø 2,7 mm – Dây piano: Ø 2,3 mm
- Made in Germany.
| Mã hàng | Dòng cán | Chiều dài tổng | Cắt dây Ø mm | Không vỏ | Có vỏ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 046-2000 | mm | trung bình (MH) | cứng (H) | piano (P) | (g) | (g) | |
| 2022 | Cán phủ nhựa PVC | 200 | 3,8 mm | 2,7 mm | 2,3 mm | 275 | 325 |
| 20RR | Cán đen đỏ | 200 | 3,8 mm | 2,7 mm | 2,3 mm | 275 | 325 |
| 3SM2 | Cán cách điện SM2 | 200 | 3,8 mm | 2,7 mm | 2,3 mm | 275 | 325 |
| 35RR | Cán đỏ | 200 | 3,8 mm | 2,7 mm | 2,3 mm | 275 | 325 |
| 40RV VDE | Cán cách điện VDE 40RV | 200 | 3,8 mm | 2,7 mm | 2,3 mm | 275 | 325 |
| 44RV VDE | Cán cách điện VDE 44RV | 200 | 3,8 mm | 2,7 mm | 2,3 mm | 275 | 325 |
Thuật ngữ Involute là gì?
Involute (đường khai triển) là một dạng hình học thường dùng trong thiết kế răng bánh răng, nơi đường biên cong của răng được sinh ra từ việc “kéo thẳng” một sợi dây quanh đường tròn cơ sở.
Trong trường hợp của ORBIS, từ “involute” mô tả hình dạng rãnh khía trên má kìm – được thiết kế uốn cong theo dạng xoắn đều, tạo thành bốn điểm tiếp xúc, giúp kẹp chặt vật liệu tròn.
2. Tác dụng của rãnh involute trên má kìm ORBIS 046-2000/20RR
Tăng độ bám: so với rãnh khía thông thường, rãnh involute tạo nhiều điểm tiếp xúc hơn, bám chắc vào vật liệu tròn như ống, dây dẫn, đinh vít.
- Giữ ổn định: bốn điểm giữ vật giúp chống trượt tốt khi siết hoặc vặn.
- Không làm móp vật: vì lực phân bố đều hơn so với rãnh tam giác sâu.
Có, nhưng cần cẩn trọng. Một số cách Việt hóa hợp lý:
| Gốc tiếng Anh | Việt hóa gợi ý | Ghi chú |
|---|---|---|
| involute profile | rãnh giữ bốn điểm | Chuẩn và dễ hiểu nhất; thường dùng trong mô tả kìm giữ ống hoặc phôi tròn |
| involute pipe grip | rãnh kẹp hình cong | Dễ hình dung theo hình học, dùng khi giải thích nguyên lý tác động lên ống |
| involute serration | rãnh dẫn dạng xoắn đều | Thích hợp khi mô tả chi tiết về kết cấu hoặc hướng lực trong thao tác siết/kẹp |
“rãnh giữ bốn điểm“, cách này vừa Việt hóa, vừa không mất nghĩa gốc, phù hợp với phong cách trung lập – kỹ thuật

