Kìm cộng lực MIG-Bolt là một công cụ cắt được sản xuất bằng thép C60, một loại thép có độ cứng trung bình. Với kìm này, bạn có thể cắt sắt có đường kính lên đến 4,4mm. Một điểm nổi bật của kìm MIG-Bolt là sự cộng lực mạnh mẽ. Với bản lề lệch tâm, kìm này có tỉ lệ cộng lực cao hơn 25% so với kìm cắt chéo thông thường có đường kính 1,5 mm. Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần ít công sức hơn để cắt sắt.
Kìm MIG-Bolt cũng được thiết kế với lưỡi cắt kéo dài, giúp giảm việc sợi dây bị tuột ra sau khi cắt. Điều này rất hữu ích khi bạn cắt các loại dây sắt cứng và dày như bulong neo bằng cách áp dụng lực cắt lặp đi lặp lại.
Ngoài ra, kìm còn có tính năng kéo dây phía sau, giúp bạn kéo các loại dây gai như dây rào có đường kính lớn hơn 1,5 mm. Điều này rất hữu ích trong các tác vụ liên quan đến dây dẫn.
Các thông số kỹ thuật của kìm cộng lực MIG-Bolt
– Chất liệu: Thép C60
– Kích thước: 7-1/2 inch (khoảng 19 cm)
– Trọng lượng: 310g
– Đường kính cắt tối đa:
– Sắt: Ø4,4mm, 9ộ cứng trung bình
– Độ cứng cao: Ø3,2mm
– Đối dây piano (độ bền 2000N/mm): Ø3,0mm
– Tỉ lệ cộng lực: Hơn 25% so với kìm cắt chéo thông thường (Ø 1,5mm)
– Tính năng kéo dây phía sau (wire puller) để kéo các dây có đường kính lớn hơn Ø1,5mm
– Tính năng lưỡi cắt có lỗ lõm một bên (optional) để dễ dàng cắt các bulong và thanh ren dày hơn.
– Made in Germany.
Trên đây là những thông số kỹ thuật cơ bản của kềm cộng lực MIG-Bolt, cho phép bạn cắt các vật liệu sắt và dây với độ cứng và đường kính tương ứng. Một tính năng tùy chọn của kìm MIG-Bolt là lưỡi cắt có lỗ lõm một bên, giúp dễ dàng cắt các bulong và thanh ren dày hơn. Kích thước của kìm MIG-Bolt là 7-1/2 inch và nặng khoảng 310g, giúp bạn dễ dàng cầm nắm và sử dụng.
Kềm cắt cộng lực MIG-Bolt bằng thép C60 là một công cụ cắt hiệu quả và tiện lợi. Với khả năng cắt sắt có đường kính lên đến Ø4,4mm ở độ cứng trung bình và Ø3,2mm ở độ cứng cao. Kìm MIG-Bolt là một công cụ lý tưởng cho các công việc cắt sắt trong ngành xây dựng và sửa chữa, bảo dưỡng cũng như làm DIY.
Độ bền kéo đứt của vật liệu và độ cứng kim loại
Không có một quy tắc chính xác để chuyển đổi giữa độ bền kéo (tensile strength) và độ cứng Rockwell (HRC) vì chúng là hai đơn vị đo khác nhau và có các phép đo riêng biệt. Độ bền kéo đo lường khả năng chịu lực căng của vật liệu trong khi độ cứng Rockwell đo khả năng kháng va đập và ăn mòn.
Để chuyển đổi giữa các đơn vị đo này, cần có thông tin chi tiết hơn về vật liệu cụ thể và các thông số khác như thành phần hóa học và cấu trúc của nó. Tuy nhiên, không có một mối liên hệ trực tiếp và đáng tin cậy giữa hai đơn vị này.
Vì vậy, không thể xác định được giá trị HRC tương ứng với độ bền kéo 2000 N/mm chỉ dựa trên thông số này. Cần có thông tin bổ sung về vật liệu để có thể xác định sự tương quan giữa độ bền kéo và độ cứng Rockwell.