Các phân biệt loại cán và kiểu hoàn thiện bền mặt kìm ORBIS

ORBIS cung cấp nhiều lựa chọn về kiểu cán và bề mặt hoàn thiện nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Về bề mặt, các mã như 20/26 (đen hai bên, bóng mặt trước) phù hợp công việc phổ thông; 35 (mạ crôm mờ) hoặc 44 (mạ crôm bóng) tăng cường khả năng chống ăn mòn, phù hợp môi trường ẩm hoặc công nghiệp; 38 (đen hóa) giảm phản xạ ánh sáng, thích hợp sửa chữa điện tử. Các loại như 40 (đánh bóng gương) hoặc 3S (mài nhẵn, phun cát) tăng tính thẩm mỹ, giảm bám bẩn.

Bề mặt hoàn thiện và kiểu cán kìm ORBIS

Về cán, mã 22 là cán nhúng nhựa đỏ truyền thống, tiết kiệm và phổ thông. Loại RR (BestGrip, đen/đỏ) và M2 (ProForm, đỏ/đen) sử dụng thiết kế công thái học, chống trượt, cầm chắc tay, phù hợp công việc đòi hỏi thao tác lâu dài. Riêng RV là cán cách điện VDE đỏ/vàng, an toàn khi làm việc với điện áp cao. Người dùng nên chọn bề mặt và cán dựa trên môi trường, tần suất sử dụng, nhu cầu thẩm mỹ và an toàn kỹ thuật.

Ý nghĩa các mã bề mặt hoàn thiện (Oberfläche / Surface)

  • 20/26: Hai bên mỏ kìm đen, mặt trước mài bóng (sides blackened, front polished)
  • 30: Mài nhẵn kỹ (finepolished)
  • 3S: Mài nhẵn kỹ, phun cát mịn (finepolished, micro sandblasted)
  • 35: Mài nhẵn kỹ, mạ crom mờ (finepolished, matt-chrome-plated)
  • 38: Mài nhẵn kỹ, đen hóa (finepolished, blackened)
  • 40: Đánh bóng gương (mirrorpolished)
  • 44: Đánh bóng gương, mạ crom (mirrorpolished, chrome-plated)
  • Ý nghĩa các mã loại cán (Hülle / Sleeve)

Kiểu bọc cán của kìm

  • – OrbisWill-Standard (22): Cán nhúng nhựa đỏ truyền thống (vinyl dipped handles, red)
  • – BestGrip (RR): Cán nhựa hai màu, đen/đỏ (black/red)
  • – DuoForm (M2): Cán nhựa công thái học hai màu, đỏ/đen (red/black)
  • – 2 KR (RV/R8 – VDE): Cán nhựa hai màu đỏ/vàng hoặc đỏ/đen, loại cách điện VDE 1000V
  • – ProForm (M2): Cán nhựa hai màu đỏ/đen dạng hiện đại (giống M2 nhưng với thiết kế tối ưu công thái học hơn)
  • 6, 7, 8, 9: Các kiểu cán đặc biệt hoặc thiết kế riêng theo yêu cầu khách hàng, không phổ biến cho dòng cơ bản.

Tóm tắt tra cứu nhanh cho bảng tổng hợp

Mã cán Tên tay cầm Màu sắc Đặc điểm
22 Orbis Standard Đỏ Nhúng nhựa cổ điển
RR BestGrip Đen/đỏ Nhựa hai màu
M2 DuoForm / ProForm Đỏ/đen Thiết kế công thái học, kiểu dáng hiện đại
RV 2 KR – VDE Đỏ/vàng hoặc đỏ/đen Cách điện theo tiêu chuẩn VDE 1000V

Bảng mã hoàn thiện bề mặt

Mã bề mặt Kiểu hoàn thiện Giải thích ngắn gọn
20/26 Đen hai bên, bóng mặt trước Bền, truyền thống
30 Mài nhẵn kỹ Sang trọng, dễ vệ sinh
3S Mài nhẵn, phun cát mịn Chống trượt, ít lóa sáng
35 Mài nhẵn, mạ crom mờ Khó bám bẩn, chống ăn mòn
38 Mài nhẵn, đen hóa Chống gỉ, chống lóa
40 Đánh bóng gương Đẹp mắt, bóng sáng
44 Đánh bóng gương, mạ crom Siêu bóng, chống ăn mòn tối đa

Cách chọn bề mặt hoàn thiện (Surface Finish)

ORBIS cung cấp nhiều loại bề mặt hoàn thiện, mỗi loại phù hợp với yêu cầu công việc, độ bền và tính thẩm mỹ khác nhau. Dưới đây là các mã phổ biến:

  • 20/26: Hai bên thân kìm được làm đen, mặt trước được mài bóng. Phù hợp cho những ai ưu tiên khả năng chống ăn mòn ở mức cơ bản.
  • 30: Bề mặt mài bóng hoàn toàn (finepolished). Thường dùng cho môi trường thông thường, ưu tiên bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh.
  • 3S: Mài bóng và xử lý phun cát mịn (finepolished, micro sandblasted). Giúp hạn chế vết xước nhỏ và tạo cảm giác cầm chắc tay.
  • 35: Mài bóng, mạ crôm mờ (finepolished, matt-chrome-plated). Tăng khả năng chống ăn mòn và phù hợp cho môi trường có độ ẩm cao.
  • 38: Mài bóng, làm đen (finepolished, blackened). Chống lóa tốt, phù hợp cho công việc cần tránh phản xạ ánh sáng.
  • 40: Đánh bóng gương (mirrorpolished). Tăng tính thẩm mỹ và chống bám dính vật liệu.
  • 44: Đánh bóng gương, mạ crôm (mirrorpolished, chrome-plated). Đạt độ bền tối đa với khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp trong môi trường khắc nghiệt và yêu cầu vệ sinh cao.